Khoa Quản trị Kinh doanh
QUẢN TRỊ KINH DOANH | 7340101 |
TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG | 7340201 |
KẾ TOÁN | 7340301 |
Khoa Công nghệ Thông tin
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7480201 |
KHOA HỌC DỮ LIỆU | 7480109 |
KHOA HỌC MÁY TÍNH | 7480101 |
Khoa Công nghệ Sinh học
CÔNG NGHỆ SINH HỌC | 7420201 |
CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM | 7540101 |
HÓA HỌC (HÓA SINH) | 7440112 |
KỸ THUẬT HÓA HỌC | 7520301 |
QUẢN LÝ THỦY SẢN | 7620305 |
Khoa Điện tử Viễn thông
KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG | 7520207 |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA | 7520216 |
Khoa Kỹ thuật và Quản lý Công nghiệp
KỸ THUẬT HỆ THỐNG CÔNG NGHIỆP | 7520118 |
LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG | 7510605 |
Khoa Kỹ thuật Y Sinh
KỸ THUẬT Y SINH | 7520212 |
Bộ môn Kỹ thuật Xây dựng
KỸ THUẬT XÂY DỰNG | 7580201 |
QUẢN LÝ XÂY DỰNG | 7580302 |
Bộ Môn Anh ngữ
NGÔN NGỮ ANH | 7220201 |
Bộ môn Toán
TOÁN ỨNG DỤNG (KỸ THUẬT TÀI CHÍNH VÀ QUẢN TRỊ RỦI RO) | 7460112 |
Bộ môn Vật lý
KỸ THUẬT KHÔNG GIAN | 7520121 |
Bộ môn Kỹ thuật Môi trường
KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG | 7520320 |